Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bàng bạc


se répandre partout; s'éparpiller; se disséminer; se disperser partout
Khí anh hùng bàng bạc khắp non sông
l'esprit héroïque se dissémine partout dans le pays, à travers les monts et les eaux
xem bạc



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.